--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bài bây
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bài bây
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bài bây
Your browser does not support the audio element.
+ khẩu ngữ
Brazen
Lượt xem: 510
Từ vừa tra
+
bài bây
:
Brazen
+
rấm bếp
:
Damp down a fireNấu ăn xong rấm bếp.To damp down the fire after finishing with the cooking
+
hetairism
:
chế độ nàng hầu vợ lẽ
+
dispatch-ride
:
(quân sự) người liên lạc (bằng mô tô hoặc ngựa)
+
chuôi
:
Handle, hiltchuôi daoa knife handlechuôi gươma sword hiltnắm đằng chuôito be on the safe side, to play for safety