--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bài làm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bài làm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bài làm
Your browser does not support the audio element.
+ noun
task, exercise, theme
Lượt xem: 575
Từ vừa tra
+
bài làm
:
task, exercise, theme
+
psychiatric
:
(thuộc) bệnh tinh thần, (thuộc) bệnh tâm thầna psychiatric clinic bệnh viện tinh thần kinh
+
rawness
:
trạng thái còn sống, tính chất còn xanh (của hoa quả...)
+
cậy cục
:
To painstakingly entreat (influential people) for a favour.ngày trước, thường phải cậy cục, đút lót mới xin được việc làmin former times, one used to have to painstakingly entreat or bribe influential people for a job
+
phế cầu khuẩn
:
Pneumococus