--

bàn cờ

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bàn cờ

+ noun  

  • Chessboard
  • Chequered board
    • ruộng bàn cờ
      a chequered field
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bàn cờ"
Lượt xem: 408