--

bàn cuốc

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bàn cuốc

+ adj  

  • Hoeblade-shaped
    • răng bàn cuốc
      buck-toothed
    • chân bàn cuốc
      a large and flat foot
Lượt xem: 539