--

bàn giấy

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bàn giấy

+ noun  

  • Writing table, desk
  • Office, secretariat..
    • công việc bàn giấy, công việc giấy tờ
      clerical work, paperwork
    • lối làm việc quan liêu bàn giấy
      bureaucracy, red tape
    • các thủ tục bị trắc trở vì tệ quan liêu
      procedures hedged about with red tape
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bàn giấy"
Lượt xem: 770