--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bá âm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bá âm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bá âm
Your browser does not support the audio element.
+ verb
to broadcast
đại bá âm
broadcasting station
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bá âm"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bá âm"
:
bụi bặm
bụ bẫm
bóp mồm
bịp bợm
bì bõm
béo mẫm
bập bõm
bao hàm
bá âm
Lượt xem: 544
Từ vừa tra
+
bá âm
:
to broadcastđại bá âmbroadcasting station