--

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bá

+ noun  

  • Earldom
  • Chief vassal
  • Aunt
    • thuốc trị bá chứng panacea, cure-all

+ verb  

  • To embrace, to hug, to fold in one's arns
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bá"
Lượt xem: 363

Từ vừa tra