bách khoa toàn thư
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bách khoa toàn thư+
- (cũ) Encyclopaedia
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bách khoa toàn thư"
- Những từ có chứa "bách khoa toàn thư" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
science common stock equivalent countersink scientist scientism lock ergodic voluptuous picklock key more...
Lượt xem: 622