--

bách khoa

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bách khoa

+ adj  

  • Encyclopaedic; polytechnic
    • kiến thức bách khoa
      encyclopaedic knowledge
    • khối óc bách khoa
      encyclopaedic brain
    • từ điển bách khoa về âm nhạc, bách khoa thư âm nhạc
      encyclopedia of music
    • trường đại học bách khoa
      a polytechnic (college)
    • trường bách nghệ
      a technical school (under the French)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bách khoa"
Lượt xem: 612