--

bán kết

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bán kết

+ noun  

  • Semi-final
    • tôi bảo đảm đội bóng này sẽ được vào bán kết
      I am sure this football team will be qualified for the semi-final
Lượt xem: 641