bán nguyệt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bán nguyệt+ noun
- Half-circle, semi-circle
- hình bán nguyệt
semicircular shape
- hình bán nguyệt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bán nguyệt"
- Những từ có chứa "bán nguyệt":
bán nguyệt bán nguyệt san - Những từ có chứa "bán nguyệt" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
vow ex-voto voluntary volunteer curse maledict free will semicircular swear prayer more...
Lượt xem: 746