--

bánh mì

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bánh mì

+ noun  

  • Bread
    • ổ / lát / mẩu bánh mì
      a loaf/slice/piece of bread
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bánh mì"
Lượt xem: 606