--

bánh mật

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bánh mật

+ noun  

  • Molasses-sweetened glutinous rice cake (filled with green bean paste or groundnut)
    • da bánh mật
      swarthy complexion
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bánh mật"
Lượt xem: 571