--

bánh tày

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bánh tày

+ noun  

  • Small cylindric glutinous rice cake (filled with green bean paste and lard)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bánh tày"
Lượt xem: 621