--

báo hiệu

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: báo hiệu

+  

  • Signal
    • bắn ba phát súng báo hiệu
      to fire a three-shot signal
    • phải chăng lời tuyên bố này báo hiệu rằng tình hình sẽ khả quan hơn?
      is this announcement the signal of better times ahead?
    • một sự kiện báo hiệu một sự thay đổi trong công luận
      an event signals a change in public opinion
    • hồi kẻng báo hiệu giờ tan tầm
      a bell signals the end of a shift
    • đèn báo hiệu
      signal light
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "báo hiệu"
Lượt xem: 638