--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bây bẩy
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bây bẩy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bây bẩy
Your browser does not support the audio element.
+ adv
violently
tay chân run bây bẩy
his limbs trembled violently
Lượt xem: 459
Từ vừa tra
+
bây bẩy
:
violentlytay chân run bây bẩyhis limbs trembled violently
+
giày xéo
:
Trample upon
+
alibi
:
(pháp lý) chứng cớ vắng mặt (để chứng tỏ rằng khi sự việc xảy ra thì mình ở nơi khác)to set up an alibi dựng lên một chứng cớ vắng mặt
+
citrophilus mealybug
:
xem citrophilous mealybug
+
bãi chăn thả
:
Grazing-land, Grass-land, pasture