bã
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bã+ noun
- Waste, residue, refuse
- bã mía
Bagasse, megass
- bã rượu
Distiller's grains
- bã cà phê
coffee grounds
- bã trầu
a chewed betel quid
- bã mía
+ adj
- Tasteless and loose (as deprived of nutrient substance)
- Exhausted, dead tired, dogtired
- nói bã bọt mép
to speak in vain, to waste one's breath
- nói bã bọt mép
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bã"
Lượt xem: 461