--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bãi miễn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bãi miễn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bãi miễn
Your browser does not support the audio element.
+ verb
To revoke the mandate of
Lượt xem: 527
Từ vừa tra
+
bãi miễn
:
To revoke the mandate of
+
betrayal
:
sự phản bội
+
behoove
:
phải có nhiệm vụit behooves us to help one another chúng ta cần giúp đỡ lẫn nhau
+
tới lui
:
to frequent
+
psilosis
:
(y học) bệnh trụi lông, bệnh trụi tóc