--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bãi tha ma
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bãi tha ma
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bãi tha ma
Your browser does not support the audio element.
+ noun
cematary; churchgard; burial ground
Lượt xem: 481
Từ vừa tra
+
bãi tha ma
:
cematary; churchgard; burial ground
+
pride
:
sự kiêu hãnh, sự hãnh diện; niềm kiêu hãnh, niềm hãnh diện, tính tự cao, tính tự phụ, tính kiêu căngfalse pride tính tự ái; tính kiêu căng ngạo mạn; tính hư danh, tính hiếu danhhe is his father's pride anh ta là niềm kiêu hãnh của ông bố
+
bàng thính
:
To listen in (class...)
+
primp
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đẹp, sang, nhã, lịch sử
+
sẹo
:
scar node