--

bè lũ

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bè lũ

+ noun  

  • Clique, gang
    • bè lũ phát xít
      the fascists' gang
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bè lũ"
Lượt xem: 639