bê bối
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bê bối+ adj
- In a pother, in a stew
- bê bối trăm công nghìn việc
to be in a pother because of great pressure of work
- hoàn cảnh gia đình bê bối
to be in a pother because of family affairs
- bê bối trăm công nghìn việc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bê bối"
Lượt xem: 649