bên có
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bên có+
- (kinh tế) Creditor; cerdit
- Bên có và bên nợ
Debtor and creditor; debit and credit
- Bên có và bên nợ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bên có"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bên có":
bòn của biến cố biển cả biên chế bền chí bên có bần cố bạn cũ bán cầu bàn cờ more... - Những từ có chứa "bên có" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
sidelight flank sideways sidewise side externality side-step adjoining lateral one-sided more...
Lượt xem: 642