--

bên có

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bên có

+  

  • (kinh tế) Creditor; cerdit
    • Bên có và bên nợ
      Debtor and creditor; debit and credit
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bên có"
Lượt xem: 642