--

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bì

+ noun  

  • Skin
    • gọt bì phật thủ to peel the skin of a Buddha's hand
    • tước bì xoan
      to peel the skin of a China tree
  • Packing, bag
    • đóng gạo vào bì
      to pack rice in bags
  • Tare

+ verb  

  • (dùng có kèm ý phủ định)+Matchable, comparable
    • khỏe không ai bì kịp
      of unmatchable strength
    • bì sao được với nó
      no one can bear comparison with him
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bì"
Lượt xem: 482