--

bình nghị

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bình nghị

+ verb  

  • To assess through discussion
    • bình nghị diện tích và sản lượng
      to assess through discussion areas and output
    • bình nghị công lao và thành tích
      to assess through discussion services and achievements
    • dân chủ bình nghị
      to assess through democratic discussion
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bình nghị"
Lượt xem: 636