--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bình tĩnh
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bình tĩnh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bình tĩnh
Your browser does not support the audio element.
+ adj
Calm, cool, unruffled, selfpossessed
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bình tĩnh"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bình tĩnh"
:
bình tĩnh
bình tình
binh tình
Lượt xem: 701
Từ vừa tra
+
bình tĩnh
:
Calm, cool, unruffled, selfpossessed