--

bình thản

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bình thản

+ adj  

  • Quiet, uneventful
    • không thích cuộc đời bình thản
      to dislike an uneventful life
  • Calm, unruffled
    • giọng nói bình thản
      a calm voice
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bình thản"
Lượt xem: 571