bình thản
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bình thản+ adj
- Quiet, uneventful
- không thích cuộc đời bình thản
to dislike an uneventful life
- không thích cuộc đời bình thản
- Calm, unruffled
- giọng nói bình thản
a calm voice
- giọng nói bình thản
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bình thản"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bình thản":
bình thản binh thuyền - Những từ có chứa "bình thản" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
mastery so unpriestly priestly truly hecarte low such-and-such win won more...
Lượt xem: 571