--

bí hiểm

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bí hiểm

+ adj  

  • Unscrutable, unfathomable
    • rừng núi bí hiểm
      the unfathomable jungle
    • nụ cười bí hiểm
      an unscrutable smile
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bí hiểm"
Lượt xem: 589