bí quyết
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bí quyết+ noun
- Secret, knack, trick
- bí quyết nghề nghiệp
trade secret, trick of the trade
- bí quyết nghề nghiệp
- Decisive factor, key
- đoàn kết là bí quyết của thắng lợi
unity is the key to success
- đoàn kết là bí quyết của thắng lợi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bí quyết"
- Những từ có chứa "bí quyết" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
determination determine decision decide resolution deciding resolve resolute decisiveness settler more...
Lượt xem: 781