bói
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bói+ verb
- to divine; to foretell; to angur
- thầy bói
diviner, fortune-teller
- thầy bói
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bói"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bói":
bưởi bươi buổi buồi bụi bùi bới bởi bời bơi more... - Những từ có chứa "bói":
bói bói cá thầy bói - Những từ có chứa "bói" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
geomancy sortilege soothsaying auspice oracle augur fortune crystal-gazing fortune-teller crystal ball more...
Lượt xem: 361