--

bõm

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bõm

+  

  • Flop
    • quả ổi rơi bõm xuống sông
      the guava fell flop into the pond
    • vứt bõm xuống nước
      to flop into the water
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bõm"
Lượt xem: 408