--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
băm viên
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
băm viên
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: băm viên
Your browser does not support the audio element.
+
Thịt băm viên + Patties of minced meat
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "băm viên"
Những từ có chứa
"băm viên"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
quenelle
mincemeat
quack
hamburger
charlatan
membership
hash
gymnast
actuary
mince
more...
Lượt xem: 352
Từ vừa tra
+
băm viên
:
Thịt băm viên + Patties of minced meat