--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
băng nguyên
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
băng nguyên
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: băng nguyên
Your browser does not support the audio element.
+
Icefeil
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "băng nguyên"
Những từ có chứa
"băng nguyên"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
ice-field
ice-breaker
atom
icy
ice
rink
swathe
ice-free
glacial
ribbon
more...
Lượt xem: 113
Từ vừa tra
+
băng nguyên
:
Icefeil