--

bướng bỉnh

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bướng bỉnh

+ adj  

  • Obstinate, stubborn (nói khái quát)
    • thái độ bướng bỉnh
      a stubborn attitude
    • trả lời bướng bỉnh
      to answer in an obstinate way
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bướng bỉnh"
Lượt xem: 552