--

bạc bẽo

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bạc bẽo

+ adj  

  • Ungrateful, thankless, unrewarding
    • con người bạc bẽo
      an ungrateful person
    • không có nghề nào bạc bẽo cả
      there is no thankless job
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bạc bẽo"
Lượt xem: 533