bạn lòng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bạn lòng+ noun
- Sweetheart
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bạn lòng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bạn lòng":
buồn lòng bận lòng bạn lòng bản làng ban long - Những từ có chứa "bạn lòng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
contentment contentedness please mercifulness displease discouragement content contented charitableness discontent more...
Lượt xem: 804