--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bạt hơi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bạt hơi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bạt hơi
Your browser does not support the audio element.
+
Out of breath
Lượt xem: 372
Từ vừa tra
+
bạt hơi
:
Out of breath
+
cornea
:
(giải phẫu) màng sừng, giác mạc (mắt)
+
bèo tây
:
như bèo Nhật Bản
+
dispatch case
:
tráp công văn tài liệu (của thủ tướng...)
+
bài hát
:
Songbộ sưu tập những bài hát dân giancollection of folk-songssáng tác một bài hátto compose a song