--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bản kịch
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bản kịch
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bản kịch
Your browser does not support the audio element.
+ noun
play; drama
Lượt xem: 480
Từ vừa tra
+
bản kịch
:
play; drama
+
dispatch-dog
:
(quân sự) chó liên lạc
+
self-murder
:
sự tự sát, sự tự vẫn, sự quyên sinh
+
mươi
:
(denoting the tens)Hai mươiTwentyTám mươiEightyMấy mươi năm rồi?How many tens of years already?
+
hot seat
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ghế điện