--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bất bằng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bất bằng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bất bằng
Your browser does not support the audio element.
+ adj
Unfair, unjust, unequal
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bất bằng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bất bằng"
:
bịt bùng
biết bụng
bất bằng
Lượt xem: 564
Từ vừa tra
+
bất bằng
:
Unfair, unjust, unequal
+
comintern
:
Quốc tế cộng sản III ((cũng) Communistic International)