--

bẩm báo

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bẩm báo

+  

  • To report and refer to higher level
    • việc gì phải bẩm báo lôi thôi
      don't go to any trouble reporting and referring anything to higher level
Lượt xem: 539