bập bà bập bùng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bập bà bập bùng+
- xem bập bùng (láy)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bập bà bập bùng"
- Những từ có chứa "bập bà bập bùng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
eruptiveness eruptivity deflagration outbreak burst deflagrate flicker flame fan blazer more...
Lượt xem: 521