bắn tiếng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bắn tiếng+ verb
- To send word (through an intermediary)
- bắn tiếng muốn gặp
he sent word to suggest an interview
- bắn tiếng muốn gặp
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bắn tiếng"
- Những từ có chứa "bắn tiếng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
progress piping progressive whispering ululation advancement murmur vernacular circumstantiate proceed more...
Lượt xem: 673