--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bắp ngô
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bắp ngô
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bắp ngô
Your browser does not support the audio element.
+ noun
Maize ear, corncob
Lượt xem: 536
Từ vừa tra
+
bắp ngô
:
Maize ear, corncob
+
khoằm
:
Crooked, hookedMũi khoằmTo have a crooked nose, to be hook-nosed
+
cesspool
:
hầm chứa phân (dưới các cầu tiêu)
+
báo quốc
:
(từ cũ, nghĩa cũ) Do one's duty towards one's country
+
kéo bộ
:
Foot a long distanceXe hỏng phải kéo bộ mười cây sốTo have to foot ten kilometres because of a break-down