--

bắt bí

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bắt bí

+ verb  

  • To impose one's terms (from one's vantage ground)
    • biết món hàng khan hiếm, con buôn tăng giá để bắt bí người mua
      aware of the scarcity of the goods, the traffickers raised their prices and imposed their terms on the customers
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bắt bí"
Lượt xem: 625