bắt chuyện
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bắt chuyện+ verb
- To strike up a conversation
- con người cởi mở và dễ bắt chuyện
an open-hearted person who easily strikes up a conversation
- con người cởi mở và dễ bắt chuyện
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bắt chuyện"
- Những từ có chứa "bắt chuyện" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
fiddle-faddle fairy-tale transfer move tittle-tattle guff conversation convey small beer conversational more...
Lượt xem: 611