--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bắt tội
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bắt tội
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bắt tội
Your browser does not support the audio element.
+ verb
To inflict punishment on
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bắt tội"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bắt tội"
:
biệt thị
biệt tài
bất tài
bắt tội
bạt tai
Lượt xem: 497
Từ vừa tra
+
bắt tội
:
To inflict punishment on
+
bỗng chốc
:
Shortly, in next to no timebao nhiêu điều lo lắng bỗng chốc tiêu tan hếtall worries were dispelled in next to no timekhông thể bỗng chốc mà có ngay cái đó đượcone can't get that overnight
+
chẻ
:
To split, to cleavechẻ rau muốngto split water morning-glorychẻ lạtto split bamboo into tapechẻ sợi tóc làm tưto split hairsthế chẻ trean impetuous advance
+
phiếu xuất
:
tally-out
+
chức nghiệp
:
career; profession