bắt tay
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bắt tay+ verb
- To shake hands
- bắt tay chào tạm biệt
to shake hands and say goodbye
- bắt tay chào tạm biệt
- To join hands with
- To set to
- bàn xong, bắt tay ngay vào việc
after discussion, they set to work immediately
- bàn xong, bắt tay ngay vào việc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bắt tay"
Lượt xem: 739