--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bằng như
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bằng như
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bằng như
Your browser does not support the audio element.
+
(tiếng địa phương) If; otherwise
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bằng như"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bằng như"
:
bằng như
băng nhân
bảng nhãn
Lượt xem: 404
Từ vừa tra
+
bằng như
:
(tiếng địa phương) If; otherwise
+
bạo ngược
:
Wickedly cruelnhững hành động bạo ngược dã man của quân đội Quốc xã trong thời Đệ nhị thế chiếnnazist troops' wickedly cruel and savage deeds in the Second World War
+
dynamist
:
nhà động lực học
+
căn số
:
(toán) Root
+
décor
:
khéo, khéo tay, có kỹ xảo; khéo léoa dexterous typist người đánh máy chữ nhanha dexterous planist người chơi pianô giỏi