--

bẹt

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bẹt

+  

  • Flop
    • rơi đánh bẹt một cái
      to fall with a flop

+ adj  

  • Flat
    • giày mũi bẹt
      shoes with a flat toecap
    • bàn chân bẹt
      a flat foot
    • đập bẹt ra
      to flatten
  • Elongated
    • hình chữ nhật bẹt
      an elongated rectangle
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bẹt"
Lượt xem: 384