--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bẻm mép
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bẻm mép
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bẻm mép
Your browser does not support the audio element.
+
xem bẻm
Lượt xem: 489
Từ vừa tra
+
bẻm mép
:
xem bẻm
+
biên dịch
:
To translatebiên dịch sáchto translate books
+
derisive
:
chế nhạo, nhạo báng, chế giễu; làm trò cườia derisive laughter nụ cười chế giễu
+
nâu nâu
:
xem nâu (láy)