bẽn lẽn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bẽn lẽn+ adj
- Bashful, self-conscious, shy
- bẽn lẽn như gái mới về nhà chồng
shy like a new bride at her in-laws
- bẽn lẽn như gái mới về nhà chồng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bẽn lẽn"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bẽn lẽn":
biện luận biến loạn biển lận bẽn lẽn bàn luận - Những từ có chứa "bẽn lẽn" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
timidity sheepishness sheepish shyness pudency school miss bashfulness bashful shyly shamefacedness more...
Lượt xem: 619